Giới thiệu
Hạt phụ gia sinh học tự hủy với hàm lượng canxi cacbonat cùng khả năng phân tán tuyệt vời, kết hợp với nhựa phân hủy sinh học, tạo ra sản phẩm hạt phụ gia sinh học tự hủy cho sản phẩm cuối có thể phân hủy hoàn toàn thành mùn, CO2 và H2O.
Thông số kỹ thuật
Đặc tính vật lý
Items | Method of experiment | Standard | Unit |
Melt Mass-Flow Rate (190◦C/5 kgs) | ASTM D 1238 | 0.34±0.1 | g/10 mins |
Melt Temperature | DSC | 115 | ᵒC |
Density | ASTM D1895 | 1.9 | g/cm3 |
Moisture | ASTM D644 | < 0.1 | wt % |
Polyme content + Additive | 20 | wt % |
Tính chất sản phẩm
Ngoại hình (Màu bề mặt): Màu sáng
Nhiệt độ xử lý: 145-165 ᵒC
Kích thước hạt: 3×3 (± 0,3) mm
Nhựa nền: PBAT (Nhựa sinh học)
Đóng gói: 25 kg mỗi túi
Bảo quản: Giữ ở điều kiện khô ráo